Chuyển đổi KHR sang SAR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị SAR [Saudi Riyal]
KHR [Cambodian Riel]
SAR [Saudi Riyal]

KHR

Định nghĩa:

SAR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KHR sang SAR

KHR [Cambodian Riel] SAR [Saudi Riyal]
0.01 Cambodian Riel 0.000009 Saudi Riyal
0.10 Cambodian Riel 0.000094 Saudi Riyal
1 Cambodian Riel 0.000936 Saudi Riyal
2 Cambodian Riel 0.001871 Saudi Riyal
3 Cambodian Riel 0.002807 Saudi Riyal
5 Cambodian Riel 0.004678 Saudi Riyal
10 Cambodian Riel 0.009356 Saudi Riyal
20 Cambodian Riel 0.0187 Saudi Riyal
50 Cambodian Riel 0.0468 Saudi Riyal
100 Cambodian Riel 0.0936 Saudi Riyal
1000 Cambodian Riel 0.9356 Saudi Riyal

Cách chuyển đổi KHR sang SAR

1 Cambodian Riel = 0.000936 Saudi Riyal

1 Saudi Riyal = 1069 Cambodian Riel

Ví dụ

Convert 15 Cambodian Riel to Saudi Riyal:
15 Cambodian Riel = 15 × 0.000936 Saudi Riyal = 0.014035 Saudi Riyal

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KHR sang các đơn vị Tiền tệ khác