Chuyển đổi KHR sang AOA

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị AOA [Angolan Kwanza]
KHR [Cambodian Riel]
AOA [Angolan Kwanza]

KHR

Định nghĩa:

AOA

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KHR sang AOA

KHR [Cambodian Riel] AOA [Angolan Kwanza]
0.01 Cambodian Riel 0.002274 Angolan Kwanza
0.10 Cambodian Riel 0.0227 Angolan Kwanza
1 Cambodian Riel 0.2274 Angolan Kwanza
2 Cambodian Riel 0.4548 Angolan Kwanza
3 Cambodian Riel 0.6822 Angolan Kwanza
5 Cambodian Riel 1.14 Angolan Kwanza
10 Cambodian Riel 2.27 Angolan Kwanza
20 Cambodian Riel 4.55 Angolan Kwanza
50 Cambodian Riel 11.37 Angolan Kwanza
100 Cambodian Riel 22.74 Angolan Kwanza
1000 Cambodian Riel 227.40 Angolan Kwanza

Cách chuyển đổi KHR sang AOA

1 Cambodian Riel = 0.227397 Angolan Kwanza

1 Angolan Kwanza = 4.40 Cambodian Riel

Ví dụ

Convert 15 Cambodian Riel to Angolan Kwanza:
15 Cambodian Riel = 15 × 0.227397 Angolan Kwanza = 3.41 Angolan Kwanza

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KHR sang các đơn vị Tiền tệ khác