Chuyển đổi KHR sang MYR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị MYR [Malaysian Ringgit]
KHR [Cambodian Riel]
MYR [Malaysian Ringgit]

KHR

Định nghĩa:

MYR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KHR sang MYR

KHR [Cambodian Riel] MYR [Malaysian Ringgit]
0.01 Cambodian Riel 0.000011 Malaysian Ringgit
0.10 Cambodian Riel 0.000106 Malaysian Ringgit
1 Cambodian Riel 0.001060 Malaysian Ringgit
2 Cambodian Riel 0.002121 Malaysian Ringgit
3 Cambodian Riel 0.003181 Malaysian Ringgit
5 Cambodian Riel 0.005302 Malaysian Ringgit
10 Cambodian Riel 0.0106 Malaysian Ringgit
20 Cambodian Riel 0.0212 Malaysian Ringgit
50 Cambodian Riel 0.0530 Malaysian Ringgit
100 Cambodian Riel 0.1060 Malaysian Ringgit
1000 Cambodian Riel 1.06 Malaysian Ringgit

Cách chuyển đổi KHR sang MYR

1 Cambodian Riel = 0.001060 Malaysian Ringgit

1 Malaysian Ringgit = 943.07 Cambodian Riel

Ví dụ

Convert 15 Cambodian Riel to Malaysian Ringgit:
15 Cambodian Riel = 15 × 0.001060 Malaysian Ringgit = 0.015905 Malaysian Ringgit

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KHR sang các đơn vị Tiền tệ khác