Chuyển đổi KHR sang LAK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị LAK [Laotian Kip]
KHR [Cambodian Riel]
LAK [Laotian Kip]

KHR

Định nghĩa:

LAK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KHR sang LAK

KHR [Cambodian Riel] LAK [Laotian Kip]
0.01 Cambodian Riel 0.0538 Laotian Kip
0.10 Cambodian Riel 0.5383 Laotian Kip
1 Cambodian Riel 5.38 Laotian Kip
2 Cambodian Riel 10.77 Laotian Kip
3 Cambodian Riel 16.15 Laotian Kip
5 Cambodian Riel 26.91 Laotian Kip
10 Cambodian Riel 53.83 Laotian Kip
20 Cambodian Riel 107.65 Laotian Kip
50 Cambodian Riel 269.13 Laotian Kip
100 Cambodian Riel 538.27 Laotian Kip
1000 Cambodian Riel 5383 Laotian Kip

Cách chuyển đổi KHR sang LAK

1 Cambodian Riel = 5.38 Laotian Kip

1 Laotian Kip = 0.185782 Cambodian Riel

Ví dụ

Convert 15 Cambodian Riel to Laotian Kip:
15 Cambodian Riel = 15 × 5.38 Laotian Kip = 80.74 Laotian Kip

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KHR sang các đơn vị Tiền tệ khác