Chuyển đổi KHR sang EUR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị EUR [Euro]
KHR
Định nghĩa:
EUR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi KHR sang EUR
| KHR [Cambodian Riel] | EUR [Euro] |
|---|---|
| 0.01 Cambodian Riel | 0.000002 Euro |
| 0.10 Cambodian Riel | 0.000022 Euro |
| 1 Cambodian Riel | 0.000216 Euro |
| 2 Cambodian Riel | 0.000433 Euro |
| 3 Cambodian Riel | 0.000649 Euro |
| 5 Cambodian Riel | 0.001082 Euro |
| 10 Cambodian Riel | 0.002164 Euro |
| 20 Cambodian Riel | 0.004327 Euro |
| 50 Cambodian Riel | 0.0108 Euro |
| 100 Cambodian Riel | 0.0216 Euro |
| 1000 Cambodian Riel | 0.2164 Euro |
Cách chuyển đổi KHR sang EUR
1 Cambodian Riel = 0.000216 Euro
1 Euro = 4622 Cambodian Riel
Ví dụ
Convert 15 Cambodian Riel to Euro:
15 Cambodian Riel = 15 × 0.000216 Euro = 0.003245 Euro