Chuyển đổi KHR sang MMK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị MMK [Myanma Kyat]
KHR [Cambodian Riel]
MMK [Myanma Kyat]

KHR

Định nghĩa:

MMK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KHR sang MMK

KHR [Cambodian Riel] MMK [Myanma Kyat]
0.01 Cambodian Riel 0.005231 Myanma Kyat
0.10 Cambodian Riel 0.0523 Myanma Kyat
1 Cambodian Riel 0.5231 Myanma Kyat
2 Cambodian Riel 1.05 Myanma Kyat
3 Cambodian Riel 1.57 Myanma Kyat
5 Cambodian Riel 2.62 Myanma Kyat
10 Cambodian Riel 5.23 Myanma Kyat
20 Cambodian Riel 10.46 Myanma Kyat
50 Cambodian Riel 26.16 Myanma Kyat
100 Cambodian Riel 52.31 Myanma Kyat
1000 Cambodian Riel 523.14 Myanma Kyat

Cách chuyển đổi KHR sang MMK

1 Cambodian Riel = 0.523139 Myanma Kyat

1 Myanma Kyat = 1.91 Cambodian Riel

Ví dụ

Convert 15 Cambodian Riel to Myanma Kyat:
15 Cambodian Riel = 15 × 0.523139 Myanma Kyat = 7.85 Myanma Kyat

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KHR sang các đơn vị Tiền tệ khác