Chuyển đổi KHR sang CRC

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi KHR [Cambodian Riel] sang đơn vị CRC [Costa Rican Colón]
KHR [Cambodian Riel]
CRC [Costa Rican Colón]

KHR

Định nghĩa:

CRC

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi KHR sang CRC

KHR [Cambodian Riel] CRC [Costa Rican Colón]
0.01 Cambodian Riel 0.001260 Costa Rican Colón
0.10 Cambodian Riel 0.0126 Costa Rican Colón
1 Cambodian Riel 0.1260 Costa Rican Colón
2 Cambodian Riel 0.2519 Costa Rican Colón
3 Cambodian Riel 0.3779 Costa Rican Colón
5 Cambodian Riel 0.6298 Costa Rican Colón
10 Cambodian Riel 1.26 Costa Rican Colón
20 Cambodian Riel 2.52 Costa Rican Colón
50 Cambodian Riel 6.30 Costa Rican Colón
100 Cambodian Riel 12.60 Costa Rican Colón
1000 Cambodian Riel 125.96 Costa Rican Colón

Cách chuyển đổi KHR sang CRC

1 Cambodian Riel = 0.125956 Costa Rican Colón

1 Costa Rican Colón = 7.94 Cambodian Riel

Ví dụ

Convert 15 Cambodian Riel to Costa Rican Colón:
15 Cambodian Riel = 15 × 0.125956 Costa Rican Colón = 1.89 Costa Rican Colón

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi KHR sang các đơn vị Tiền tệ khác