Chuyển đổi TZS sang MOP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi TZS [Tanzanian Shilling] sang đơn vị MOP [Macanese Pataca]
TZS [Tanzanian Shilling]
MOP [Macanese Pataca]

TZS

Định nghĩa:

MOP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi TZS sang MOP

TZS [Tanzanian Shilling] MOP [Macanese Pataca]
0.01 Tanzanian Shilling 0.000030 Macanese Pataca
0.10 Tanzanian Shilling 0.000305 Macanese Pataca
1 Tanzanian Shilling 0.003048 Macanese Pataca
2 Tanzanian Shilling 0.006096 Macanese Pataca
3 Tanzanian Shilling 0.009144 Macanese Pataca
5 Tanzanian Shilling 0.0152 Macanese Pataca
10 Tanzanian Shilling 0.0305 Macanese Pataca
20 Tanzanian Shilling 0.0610 Macanese Pataca
50 Tanzanian Shilling 0.1524 Macanese Pataca
100 Tanzanian Shilling 0.3048 Macanese Pataca
1000 Tanzanian Shilling 3.05 Macanese Pataca

Cách chuyển đổi TZS sang MOP

1 Tanzanian Shilling = 0.003048 Macanese Pataca

1 Macanese Pataca = 328.09 Tanzanian Shilling

Ví dụ

Convert 15 Tanzanian Shilling to Macanese Pataca:
15 Tanzanian Shilling = 15 × 0.003048 Macanese Pataca = 0.045720 Macanese Pataca

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi TZS sang các đơn vị Tiền tệ khác