Chuyển đổi TZS sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi TZS [Tanzanian Shilling] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
TZS [Tanzanian Shilling]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

TZS

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi TZS sang BTN

TZS [Tanzanian Shilling] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Tanzanian Shilling 0.000326 Bhutanese Ngultrum
0.10 Tanzanian Shilling 0.003263 Bhutanese Ngultrum
1 Tanzanian Shilling 0.0326 Bhutanese Ngultrum
2 Tanzanian Shilling 0.0653 Bhutanese Ngultrum
3 Tanzanian Shilling 0.0979 Bhutanese Ngultrum
5 Tanzanian Shilling 0.1632 Bhutanese Ngultrum
10 Tanzanian Shilling 0.3263 Bhutanese Ngultrum
20 Tanzanian Shilling 0.6527 Bhutanese Ngultrum
50 Tanzanian Shilling 1.63 Bhutanese Ngultrum
100 Tanzanian Shilling 3.26 Bhutanese Ngultrum
1000 Tanzanian Shilling 32.63 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi TZS sang BTN

1 Tanzanian Shilling = 0.032634 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 30.64 Tanzanian Shilling

Ví dụ

Convert 15 Tanzanian Shilling to Bhutanese Ngultrum:
15 Tanzanian Shilling = 15 × 0.032634 Bhutanese Ngultrum = 0.489511 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi TZS sang các đơn vị Tiền tệ khác