Chuyển đổi SAR sang SDG

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị SDG [Sudanese Pound]
SAR [Saudi Riyal]
SDG [Sudanese Pound]

SAR

Định nghĩa:

SDG

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang SDG

SAR [Saudi Riyal] SDG [Sudanese Pound]
0.01 Saudi Riyal 1.60 Sudanese Pound
0.10 Saudi Riyal 16.00 Sudanese Pound
1 Saudi Riyal 160.03 Sudanese Pound
2 Saudi Riyal 320.07 Sudanese Pound
3 Saudi Riyal 480.10 Sudanese Pound
5 Saudi Riyal 800.17 Sudanese Pound
10 Saudi Riyal 1600 Sudanese Pound
20 Saudi Riyal 3201 Sudanese Pound
50 Saudi Riyal 8002 Sudanese Pound
100 Saudi Riyal 16003 Sudanese Pound
1000 Saudi Riyal 160034 Sudanese Pound

Cách chuyển đổi SAR sang SDG

1 Saudi Riyal = 160.03 Sudanese Pound

1 Sudanese Pound = 0.006249 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Sudanese Pound:
15 Saudi Riyal = 15 × 160.03 Sudanese Pound = 2401 Sudanese Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác