Chuyển đổi SAR sang GGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị GGP [Guernsey Pound]
SAR [Saudi Riyal]
GGP [Guernsey Pound]

SAR

Định nghĩa:

GGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang GGP

SAR [Saudi Riyal] GGP [Guernsey Pound]
0.01 Saudi Riyal 0.001981 Guernsey Pound
0.10 Saudi Riyal 0.0198 Guernsey Pound
1 Saudi Riyal 0.1981 Guernsey Pound
2 Saudi Riyal 0.3961 Guernsey Pound
3 Saudi Riyal 0.5942 Guernsey Pound
5 Saudi Riyal 0.9903 Guernsey Pound
10 Saudi Riyal 1.98 Guernsey Pound
20 Saudi Riyal 3.96 Guernsey Pound
50 Saudi Riyal 9.90 Guernsey Pound
100 Saudi Riyal 19.81 Guernsey Pound
1000 Saudi Riyal 198.05 Guernsey Pound

Cách chuyển đổi SAR sang GGP

1 Saudi Riyal = 0.198054 Guernsey Pound

1 Guernsey Pound = 5.05 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Guernsey Pound:
15 Saudi Riyal = 15 × 0.198054 Guernsey Pound = 2.97 Guernsey Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác