Chuyển đổi SAR sang EGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị EGP [Egyptian Pound]
SAR [Saudi Riyal]
EGP [Egyptian Pound]

SAR

Định nghĩa:

EGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang EGP

SAR [Saudi Riyal] EGP [Egyptian Pound]
0.01 Saudi Riyal 0.1349 Egyptian Pound
0.10 Saudi Riyal 1.35 Egyptian Pound
1 Saudi Riyal 13.49 Egyptian Pound
2 Saudi Riyal 26.98 Egyptian Pound
3 Saudi Riyal 40.47 Egyptian Pound
5 Saudi Riyal 67.44 Egyptian Pound
10 Saudi Riyal 134.88 Egyptian Pound
20 Saudi Riyal 269.77 Egyptian Pound
50 Saudi Riyal 674.42 Egyptian Pound
100 Saudi Riyal 1349 Egyptian Pound
1000 Saudi Riyal 13488 Egyptian Pound

Cách chuyển đổi SAR sang EGP

1 Saudi Riyal = 13.49 Egyptian Pound

1 Egyptian Pound = 0.074138 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Egyptian Pound:
15 Saudi Riyal = 15 × 13.49 Egyptian Pound = 202.33 Egyptian Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác