Chuyển đổi SAR sang KHR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị KHR [Cambodian Riel]
SAR [Saudi Riyal]
KHR [Cambodian Riel]

SAR

Định nghĩa:

KHR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang KHR

SAR [Saudi Riyal] KHR [Cambodian Riel]
0.01 Saudi Riyal 10.69 Cambodian Riel
0.10 Saudi Riyal 106.88 Cambodian Riel
1 Saudi Riyal 1069 Cambodian Riel
2 Saudi Riyal 2138 Cambodian Riel
3 Saudi Riyal 3206 Cambodian Riel
5 Saudi Riyal 5344 Cambodian Riel
10 Saudi Riyal 10688 Cambodian Riel
20 Saudi Riyal 21376 Cambodian Riel
50 Saudi Riyal 53439 Cambodian Riel
100 Saudi Riyal 106878 Cambodian Riel
1000 Saudi Riyal 1068780 Cambodian Riel

Cách chuyển đổi SAR sang KHR

1 Saudi Riyal = 1069 Cambodian Riel

1 Cambodian Riel = 0.000936 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Cambodian Riel:
15 Saudi Riyal = 15 × 1069 Cambodian Riel = 16032 Cambodian Riel

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác