Chuyển đổi SAR sang PLN
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị PLN [Polish Zloty]
SAR
Định nghĩa:
PLN
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SAR sang PLN
| SAR [Saudi Riyal] | PLN [Polish Zloty] |
|---|---|
| 0.01 Saudi Riyal | 0.009899 Polish Zloty |
| 0.10 Saudi Riyal | 0.0990 Polish Zloty |
| 1 Saudi Riyal | 0.9899 Polish Zloty |
| 2 Saudi Riyal | 1.98 Polish Zloty |
| 3 Saudi Riyal | 2.97 Polish Zloty |
| 5 Saudi Riyal | 4.95 Polish Zloty |
| 10 Saudi Riyal | 9.90 Polish Zloty |
| 20 Saudi Riyal | 19.80 Polish Zloty |
| 50 Saudi Riyal | 49.50 Polish Zloty |
| 100 Saudi Riyal | 98.99 Polish Zloty |
| 1000 Saudi Riyal | 989.95 Polish Zloty |
Cách chuyển đổi SAR sang PLN
1 Saudi Riyal = 0.989946 Polish Zloty
1 Polish Zloty = 1.01 Saudi Riyal
Ví dụ
Convert 15 Saudi Riyal to Polish Zloty:
15 Saudi Riyal = 15 × 0.989946 Polish Zloty = 14.85 Polish Zloty