Chuyển đổi SAR sang BIF

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị BIF [Burundian Franc]
SAR [Saudi Riyal]
BIF [Burundian Franc]

SAR

Định nghĩa:

BIF

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang BIF

SAR [Saudi Riyal] BIF [Burundian Franc]
0.01 Saudi Riyal 7.94 Burundian Franc
0.10 Saudi Riyal 79.41 Burundian Franc
1 Saudi Riyal 794.09 Burundian Franc
2 Saudi Riyal 1588 Burundian Franc
3 Saudi Riyal 2382 Burundian Franc
5 Saudi Riyal 3970 Burundian Franc
10 Saudi Riyal 7941 Burundian Franc
20 Saudi Riyal 15882 Burundian Franc
50 Saudi Riyal 39704 Burundian Franc
100 Saudi Riyal 79409 Burundian Franc
1000 Saudi Riyal 794088 Burundian Franc

Cách chuyển đổi SAR sang BIF

1 Saudi Riyal = 794.09 Burundian Franc

1 Burundian Franc = 0.001259 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Burundian Franc:
15 Saudi Riyal = 15 × 794.09 Burundian Franc = 11911 Burundian Franc

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác