Chuyển đổi SAR sang GHS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị GHS [Ghanaian Cedi]
SAR [Saudi Riyal]
GHS [Ghanaian Cedi]

SAR

Định nghĩa:

GHS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang GHS

SAR [Saudi Riyal] GHS [Ghanaian Cedi]
0.01 Saudi Riyal 0.0275 Ghanaian Cedi
0.10 Saudi Riyal 0.2747 Ghanaian Cedi
1 Saudi Riyal 2.75 Ghanaian Cedi
2 Saudi Riyal 5.49 Ghanaian Cedi
3 Saudi Riyal 8.24 Ghanaian Cedi
5 Saudi Riyal 13.73 Ghanaian Cedi
10 Saudi Riyal 27.47 Ghanaian Cedi
20 Saudi Riyal 54.93 Ghanaian Cedi
50 Saudi Riyal 137.33 Ghanaian Cedi
100 Saudi Riyal 274.65 Ghanaian Cedi
1000 Saudi Riyal 2747 Ghanaian Cedi

Cách chuyển đổi SAR sang GHS

1 Saudi Riyal = 2.75 Ghanaian Cedi

1 Ghanaian Cedi = 0.364095 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Ghanaian Cedi:
15 Saudi Riyal = 15 × 2.75 Ghanaian Cedi = 41.20 Ghanaian Cedi

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác