Chuyển đổi SAR sang CNH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị CNH [Chinese Yuan (Offshore)]
SAR
Định nghĩa:
CNH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SAR sang CNH
| SAR [Saudi Riyal] | CNH [Chinese Yuan (Offshore)] |
|---|---|
| 0.01 Saudi Riyal | 0.0191 Chinese Yuan (Offshore) |
| 0.10 Saudi Riyal | 0.1910 Chinese Yuan (Offshore) |
| 1 Saudi Riyal | 1.91 Chinese Yuan (Offshore) |
| 2 Saudi Riyal | 3.82 Chinese Yuan (Offshore) |
| 3 Saudi Riyal | 5.73 Chinese Yuan (Offshore) |
| 5 Saudi Riyal | 9.55 Chinese Yuan (Offshore) |
| 10 Saudi Riyal | 19.10 Chinese Yuan (Offshore) |
| 20 Saudi Riyal | 38.19 Chinese Yuan (Offshore) |
| 50 Saudi Riyal | 95.48 Chinese Yuan (Offshore) |
| 100 Saudi Riyal | 190.97 Chinese Yuan (Offshore) |
| 1000 Saudi Riyal | 1910 Chinese Yuan (Offshore) |
Cách chuyển đổi SAR sang CNH
1 Saudi Riyal = 1.91 Chinese Yuan (Offshore)
1 Chinese Yuan (Offshore) = 0.523645 Saudi Riyal
Ví dụ
Convert 15 Saudi Riyal to Chinese Yuan (Offshore):
15 Saudi Riyal = 15 × 1.91 Chinese Yuan (Offshore) = 28.65 Chinese Yuan (Offshore)