Chuyển đổi SAR sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
SAR [Saudi Riyal]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

SAR

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang BTN

SAR [Saudi Riyal] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Saudi Riyal 0.2308 Bhutanese Ngultrum
0.10 Saudi Riyal 2.31 Bhutanese Ngultrum
1 Saudi Riyal 23.08 Bhutanese Ngultrum
2 Saudi Riyal 46.17 Bhutanese Ngultrum
3 Saudi Riyal 69.25 Bhutanese Ngultrum
5 Saudi Riyal 115.42 Bhutanese Ngultrum
10 Saudi Riyal 230.84 Bhutanese Ngultrum
20 Saudi Riyal 461.69 Bhutanese Ngultrum
50 Saudi Riyal 1154 Bhutanese Ngultrum
100 Saudi Riyal 2308 Bhutanese Ngultrum
1000 Saudi Riyal 23084 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi SAR sang BTN

1 Saudi Riyal = 23.08 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.043319 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Bhutanese Ngultrum:
15 Saudi Riyal = 15 × 23.08 Bhutanese Ngultrum = 346.26 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác