Chuyển đổi SAR sang ISK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SAR [Saudi Riyal] sang đơn vị ISK [Icelandic Króna]
SAR [Saudi Riyal]
ISK [Icelandic Króna]

SAR

Định nghĩa:

ISK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SAR sang ISK

SAR [Saudi Riyal] ISK [Icelandic Króna]
0.01 Saudi Riyal 0.3297 Icelandic Króna
0.10 Saudi Riyal 3.30 Icelandic Króna
1 Saudi Riyal 32.97 Icelandic Króna
2 Saudi Riyal 65.93 Icelandic Króna
3 Saudi Riyal 98.90 Icelandic Króna
5 Saudi Riyal 164.84 Icelandic Króna
10 Saudi Riyal 329.67 Icelandic Króna
20 Saudi Riyal 659.35 Icelandic Króna
50 Saudi Riyal 1648 Icelandic Króna
100 Saudi Riyal 3297 Icelandic Króna
1000 Saudi Riyal 32967 Icelandic Króna

Cách chuyển đổi SAR sang ISK

1 Saudi Riyal = 32.97 Icelandic Króna

1 Icelandic Króna = 0.030333 Saudi Riyal

Ví dụ

Convert 15 Saudi Riyal to Icelandic Króna:
15 Saudi Riyal = 15 × 32.97 Icelandic Króna = 494.51 Icelandic Króna

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi SAR sang các đơn vị Tiền tệ khác