Chuyển đổi OMR sang KES

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OMR [Omani Rial] sang đơn vị KES [Kenyan Shilling]
OMR [Omani Rial]
KES [Kenyan Shilling]

OMR

Định nghĩa:

KES

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OMR sang KES

OMR [Omani Rial] KES [Kenyan Shilling]
0.01 Omani Rial 3.36 Kenyan Shilling
0.10 Omani Rial 33.61 Kenyan Shilling
1 Omani Rial 336.11 Kenyan Shilling
2 Omani Rial 672.22 Kenyan Shilling
3 Omani Rial 1008 Kenyan Shilling
5 Omani Rial 1681 Kenyan Shilling
10 Omani Rial 3361 Kenyan Shilling
20 Omani Rial 6722 Kenyan Shilling
50 Omani Rial 16805 Kenyan Shilling
100 Omani Rial 33611 Kenyan Shilling
1000 Omani Rial 336109 Kenyan Shilling

Cách chuyển đổi OMR sang KES

1 Omani Rial = 336.11 Kenyan Shilling

1 Kenyan Shilling = 0.002975 Omani Rial

Ví dụ

Convert 15 Omani Rial to Kenyan Shilling:
15 Omani Rial = 15 × 336.11 Kenyan Shilling = 5042 Kenyan Shilling

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi OMR sang các đơn vị Tiền tệ khác