Chuyển đổi QAR sang BTN
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi QAR [Qatari Rial] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
QAR
Định nghĩa:
BTN
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi QAR sang BTN
QAR [Qatari Rial] | BTN [Bhutanese Ngultrum] |
---|---|
0.01 Qatari Rial | 0.2374 Bhutanese Ngultrum |
0.10 Qatari Rial | 2.37 Bhutanese Ngultrum |
1 Qatari Rial | 23.74 Bhutanese Ngultrum |
2 Qatari Rial | 47.47 Bhutanese Ngultrum |
3 Qatari Rial | 71.21 Bhutanese Ngultrum |
5 Qatari Rial | 118.68 Bhutanese Ngultrum |
10 Qatari Rial | 237.36 Bhutanese Ngultrum |
20 Qatari Rial | 474.73 Bhutanese Ngultrum |
50 Qatari Rial | 1187 Bhutanese Ngultrum |
100 Qatari Rial | 2374 Bhutanese Ngultrum |
1000 Qatari Rial | 23736 Bhutanese Ngultrum |
Cách chuyển đổi QAR sang BTN
1 Qatari Rial = 23.74 Bhutanese Ngultrum
1 Bhutanese Ngultrum = 0.042130 Qatari Rial
Ví dụ
Convert 15 Qatari Rial to Bhutanese Ngultrum:
15 Qatari Rial = 15 × 23.74 Bhutanese Ngultrum = 356.04 Bhutanese Ngultrum