Chuyển đổi MZN sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MZN [Mozambican Metical] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
MZN [Mozambican Metical]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

MZN

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MZN sang BTN

MZN [Mozambican Metical] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Mozambican Metical 0.0135 Bhutanese Ngultrum
0.10 Mozambican Metical 0.1354 Bhutanese Ngultrum
1 Mozambican Metical 1.35 Bhutanese Ngultrum
2 Mozambican Metical 2.71 Bhutanese Ngultrum
3 Mozambican Metical 4.06 Bhutanese Ngultrum
5 Mozambican Metical 6.77 Bhutanese Ngultrum
10 Mozambican Metical 13.54 Bhutanese Ngultrum
20 Mozambican Metical 27.09 Bhutanese Ngultrum
50 Mozambican Metical 67.71 Bhutanese Ngultrum
100 Mozambican Metical 135.43 Bhutanese Ngultrum
1000 Mozambican Metical 1354 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi MZN sang BTN

1 Mozambican Metical = 1.35 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.738400 Mozambican Metical

Ví dụ

Convert 15 Mozambican Metical to Bhutanese Ngultrum:
15 Mozambican Metical = 15 × 1.35 Bhutanese Ngultrum = 20.31 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MZN sang các đơn vị Tiền tệ khác