Chuyển đổi CNH sang HKD
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CNH [Chinese Yuan (Offshore)] sang đơn vị HKD [Hong Kong Dollar]
CNH
Định nghĩa:
HKD
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CNH sang HKD
| CNH [Chinese Yuan (Offshore)] | HKD [Hong Kong Dollar] |
|---|---|
| 0.01 Chinese Yuan (Offshore) | 0.0110 Hong Kong Dollar |
| 0.10 Chinese Yuan (Offshore) | 0.1096 Hong Kong Dollar |
| 1 Chinese Yuan (Offshore) | 1.10 Hong Kong Dollar |
| 2 Chinese Yuan (Offshore) | 2.19 Hong Kong Dollar |
| 3 Chinese Yuan (Offshore) | 3.29 Hong Kong Dollar |
| 5 Chinese Yuan (Offshore) | 5.48 Hong Kong Dollar |
| 10 Chinese Yuan (Offshore) | 10.96 Hong Kong Dollar |
| 20 Chinese Yuan (Offshore) | 21.91 Hong Kong Dollar |
| 50 Chinese Yuan (Offshore) | 54.78 Hong Kong Dollar |
| 100 Chinese Yuan (Offshore) | 109.55 Hong Kong Dollar |
| 1000 Chinese Yuan (Offshore) | 1096 Hong Kong Dollar |
Cách chuyển đổi CNH sang HKD
1 Chinese Yuan (Offshore) = 1.10 Hong Kong Dollar
1 Hong Kong Dollar = 0.912811 Chinese Yuan (Offshore)
Ví dụ
Convert 15 Chinese Yuan (Offshore) to Hong Kong Dollar:
15 Chinese Yuan (Offshore) = 15 × 1.10 Hong Kong Dollar = 16.43 Hong Kong Dollar