Chuyển đổi ISK sang EUR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ISK [Icelandic Króna] sang đơn vị EUR [Euro]
ISK
Định nghĩa:
EUR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ISK sang EUR
| ISK [Icelandic Króna] | EUR [Euro] |
|---|---|
| 0.01 Icelandic Króna | 0.000070 Euro |
| 0.10 Icelandic Króna | 0.000701 Euro |
| 1 Icelandic Króna | 0.007014 Euro |
| 2 Icelandic Króna | 0.0140 Euro |
| 3 Icelandic Króna | 0.0210 Euro |
| 5 Icelandic Króna | 0.0351 Euro |
| 10 Icelandic Króna | 0.0701 Euro |
| 20 Icelandic Króna | 0.1403 Euro |
| 50 Icelandic Króna | 0.3507 Euro |
| 100 Icelandic Króna | 0.7014 Euro |
| 1000 Icelandic Króna | 7.01 Euro |
Cách chuyển đổi ISK sang EUR
1 Icelandic Króna = 0.007014 Euro
1 Euro = 142.56 Icelandic Króna
Ví dụ
Convert 15 Icelandic Króna to Euro:
15 Icelandic Króna = 15 × 0.007014 Euro = 0.105217 Euro