Chuyển đổi GIP sang MYR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị MYR [Malaysian Ringgit]
GIP [Gibraltar Pound]
MYR [Malaysian Ringgit]

GIP

Định nghĩa:

MYR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GIP sang MYR

GIP [Gibraltar Pound] MYR [Malaysian Ringgit]
0.01 Gibraltar Pound 0.0572 Malaysian Ringgit
0.10 Gibraltar Pound 0.5722 Malaysian Ringgit
1 Gibraltar Pound 5.72 Malaysian Ringgit
2 Gibraltar Pound 11.44 Malaysian Ringgit
3 Gibraltar Pound 17.17 Malaysian Ringgit
5 Gibraltar Pound 28.61 Malaysian Ringgit
10 Gibraltar Pound 57.22 Malaysian Ringgit
20 Gibraltar Pound 114.44 Malaysian Ringgit
50 Gibraltar Pound 286.11 Malaysian Ringgit
100 Gibraltar Pound 572.22 Malaysian Ringgit
1000 Gibraltar Pound 5722 Malaysian Ringgit

Cách chuyển đổi GIP sang MYR

1 Gibraltar Pound = 5.72 Malaysian Ringgit

1 Malaysian Ringgit = 0.174759 Gibraltar Pound

Ví dụ

Convert 15 Gibraltar Pound to Malaysian Ringgit:
15 Gibraltar Pound = 15 × 5.72 Malaysian Ringgit = 85.83 Malaysian Ringgit

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GIP sang các đơn vị Tiền tệ khác