Chuyển đổi GIP sang BHD

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị BHD [Bahraini Dinar]
GIP [Gibraltar Pound]
BHD [Bahraini Dinar]

GIP

Định nghĩa:

BHD

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GIP sang BHD

GIP [Gibraltar Pound] BHD [Bahraini Dinar]
0.01 Gibraltar Pound 0.005074 Bahraini Dinar
0.10 Gibraltar Pound 0.0507 Bahraini Dinar
1 Gibraltar Pound 0.5074 Bahraini Dinar
2 Gibraltar Pound 1.01 Bahraini Dinar
3 Gibraltar Pound 1.52 Bahraini Dinar
5 Gibraltar Pound 2.54 Bahraini Dinar
10 Gibraltar Pound 5.07 Bahraini Dinar
20 Gibraltar Pound 10.15 Bahraini Dinar
50 Gibraltar Pound 25.37 Bahraini Dinar
100 Gibraltar Pound 50.74 Bahraini Dinar
1000 Gibraltar Pound 507.42 Bahraini Dinar

Cách chuyển đổi GIP sang BHD

1 Gibraltar Pound = 0.507423 Bahraini Dinar

1 Bahraini Dinar = 1.97 Gibraltar Pound

Ví dụ

Convert 15 Gibraltar Pound to Bahraini Dinar:
15 Gibraltar Pound = 15 × 0.507423 Bahraini Dinar = 7.61 Bahraini Dinar

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GIP sang các đơn vị Tiền tệ khác