Chuyển đổi GIP sang ETB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị ETB [Ethiopian Birr]
GIP [Gibraltar Pound]
ETB [Ethiopian Birr]

GIP

Định nghĩa:

ETB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GIP sang ETB

GIP [Gibraltar Pound] ETB [Ethiopian Birr]
0.01 Gibraltar Pound 1.85 Ethiopian Birr
0.10 Gibraltar Pound 18.51 Ethiopian Birr
1 Gibraltar Pound 185.14 Ethiopian Birr
2 Gibraltar Pound 370.28 Ethiopian Birr
3 Gibraltar Pound 555.42 Ethiopian Birr
5 Gibraltar Pound 925.71 Ethiopian Birr
10 Gibraltar Pound 1851 Ethiopian Birr
20 Gibraltar Pound 3703 Ethiopian Birr
50 Gibraltar Pound 9257 Ethiopian Birr
100 Gibraltar Pound 18514 Ethiopian Birr
1000 Gibraltar Pound 185142 Ethiopian Birr

Cách chuyển đổi GIP sang ETB

1 Gibraltar Pound = 185.14 Ethiopian Birr

1 Ethiopian Birr = 0.005401 Gibraltar Pound

Ví dụ

Convert 15 Gibraltar Pound to Ethiopian Birr:
15 Gibraltar Pound = 15 × 185.14 Ethiopian Birr = 2777 Ethiopian Birr

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GIP sang các đơn vị Tiền tệ khác