Chuyển đổi GIP sang KZT

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị KZT [Kazakhstani Tenge]
GIP [Gibraltar Pound]
KZT [Kazakhstani Tenge]

GIP

Định nghĩa:

KZT

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GIP sang KZT

GIP [Gibraltar Pound] KZT [Kazakhstani Tenge]
0.01 Gibraltar Pound 7.04 Kazakhstani Tenge
0.10 Gibraltar Pound 70.36 Kazakhstani Tenge
1 Gibraltar Pound 703.57 Kazakhstani Tenge
2 Gibraltar Pound 1407 Kazakhstani Tenge
3 Gibraltar Pound 2111 Kazakhstani Tenge
5 Gibraltar Pound 3518 Kazakhstani Tenge
10 Gibraltar Pound 7036 Kazakhstani Tenge
20 Gibraltar Pound 14071 Kazakhstani Tenge
50 Gibraltar Pound 35179 Kazakhstani Tenge
100 Gibraltar Pound 70357 Kazakhstani Tenge
1000 Gibraltar Pound 703570 Kazakhstani Tenge

Cách chuyển đổi GIP sang KZT

1 Gibraltar Pound = 703.57 Kazakhstani Tenge

1 Kazakhstani Tenge = 0.001421 Gibraltar Pound

Ví dụ

Convert 15 Gibraltar Pound to Kazakhstani Tenge:
15 Gibraltar Pound = 15 × 703.57 Kazakhstani Tenge = 10554 Kazakhstani Tenge

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GIP sang các đơn vị Tiền tệ khác