Chuyển đổi GIP sang EUR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị EUR [Euro]
GIP
Định nghĩa:
EUR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi GIP sang EUR
GIP [Gibraltar Pound] | EUR [Euro] |
---|---|
0.01 Gibraltar Pound | 0.0117 Euro |
0.10 Gibraltar Pound | 0.1168 Euro |
1 Gibraltar Pound | 1.17 Euro |
2 Gibraltar Pound | 2.34 Euro |
3 Gibraltar Pound | 3.50 Euro |
5 Gibraltar Pound | 5.84 Euro |
10 Gibraltar Pound | 11.68 Euro |
20 Gibraltar Pound | 23.35 Euro |
50 Gibraltar Pound | 58.38 Euro |
100 Gibraltar Pound | 116.76 Euro |
1000 Gibraltar Pound | 1168 Euro |
Cách chuyển đổi GIP sang EUR
1 Gibraltar Pound = 1.17 Euro
1 Euro = 0.856458 Gibraltar Pound
Ví dụ
Convert 15 Gibraltar Pound to Euro:
15 Gibraltar Pound = 15 × 1.17 Euro = 17.51 Euro