Chuyển đổi GIP sang KWD

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị KWD [Kuwaiti Dinar]
GIP [Gibraltar Pound]
KWD [Kuwaiti Dinar]

GIP

Định nghĩa:

KWD

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GIP sang KWD

GIP [Gibraltar Pound] KWD [Kuwaiti Dinar]
0.01 Gibraltar Pound 0.004119 Kuwaiti Dinar
0.10 Gibraltar Pound 0.0412 Kuwaiti Dinar
1 Gibraltar Pound 0.4119 Kuwaiti Dinar
2 Gibraltar Pound 0.8239 Kuwaiti Dinar
3 Gibraltar Pound 1.24 Kuwaiti Dinar
5 Gibraltar Pound 2.06 Kuwaiti Dinar
10 Gibraltar Pound 4.12 Kuwaiti Dinar
20 Gibraltar Pound 8.24 Kuwaiti Dinar
50 Gibraltar Pound 20.60 Kuwaiti Dinar
100 Gibraltar Pound 41.19 Kuwaiti Dinar
1000 Gibraltar Pound 411.94 Kuwaiti Dinar

Cách chuyển đổi GIP sang KWD

1 Gibraltar Pound = 0.411938 Kuwaiti Dinar

1 Kuwaiti Dinar = 2.43 Gibraltar Pound

Ví dụ

Convert 15 Gibraltar Pound to Kuwaiti Dinar:
15 Gibraltar Pound = 15 × 0.411938 Kuwaiti Dinar = 6.18 Kuwaiti Dinar

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GIP sang các đơn vị Tiền tệ khác