Chuyển đổi GIP sang BIF

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi GIP [Gibraltar Pound] sang đơn vị BIF [Burundian Franc]
GIP [Gibraltar Pound]
BIF [Burundian Franc]

GIP

Định nghĩa:

BIF

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi GIP sang BIF

GIP [Gibraltar Pound] BIF [Burundian Franc]
0.01 Gibraltar Pound 40.09 Burundian Franc
0.10 Gibraltar Pound 400.94 Burundian Franc
1 Gibraltar Pound 4009 Burundian Franc
2 Gibraltar Pound 8019 Burundian Franc
3 Gibraltar Pound 12028 Burundian Franc
5 Gibraltar Pound 20047 Burundian Franc
10 Gibraltar Pound 40094 Burundian Franc
20 Gibraltar Pound 80189 Burundian Franc
50 Gibraltar Pound 200472 Burundian Franc
100 Gibraltar Pound 400945 Burundian Franc
1000 Gibraltar Pound 4009446 Burundian Franc

Cách chuyển đổi GIP sang BIF

1 Gibraltar Pound = 4009 Burundian Franc

1 Burundian Franc = 0.000249 Gibraltar Pound

Ví dụ

Convert 15 Gibraltar Pound to Burundian Franc:
15 Gibraltar Pound = 15 × 4009 Burundian Franc = 60142 Burundian Franc

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi GIP sang các đơn vị Tiền tệ khác