Chuyển đổi STN sang MYR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STN [São Tomé and Príncipe Dobra] sang đơn vị MYR [Malaysian Ringgit]
STN [São Tomé and Príncipe Dobra]
MYR [Malaysian Ringgit]

STN

Định nghĩa:

MYR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STN sang MYR

STN [São Tomé and Príncipe Dobra] MYR [Malaysian Ringgit]
0.01 São Tomé and Príncipe Dobra 0.001999 Malaysian Ringgit
0.10 São Tomé and Príncipe Dobra 0.0200 Malaysian Ringgit
1 São Tomé and Príncipe Dobra 0.1999 Malaysian Ringgit
2 São Tomé and Príncipe Dobra 0.3998 Malaysian Ringgit
3 São Tomé and Príncipe Dobra 0.5997 Malaysian Ringgit
5 São Tomé and Príncipe Dobra 0.9996 Malaysian Ringgit
10 São Tomé and Príncipe Dobra 2.00 Malaysian Ringgit
20 São Tomé and Príncipe Dobra 4.00 Malaysian Ringgit
50 São Tomé and Príncipe Dobra 10.00 Malaysian Ringgit
100 São Tomé and Príncipe Dobra 19.99 Malaysian Ringgit
1000 São Tomé and Príncipe Dobra 199.91 Malaysian Ringgit

Cách chuyển đổi STN sang MYR

1 São Tomé and Príncipe Dobra = 0.199914 Malaysian Ringgit

1 Malaysian Ringgit = 5.00 São Tomé and Príncipe Dobra

Ví dụ

Convert 15 São Tomé and Príncipe Dobra to Malaysian Ringgit:
15 São Tomé and Príncipe Dobra = 15 × 0.199914 Malaysian Ringgit = 3.00 Malaysian Ringgit

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi STN sang các đơn vị Tiền tệ khác