Chuyển đổi EUR sang TWD
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EUR [Euro] sang đơn vị TWD [New Taiwan Dollar]
EUR
Định nghĩa:
TWD
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EUR sang TWD
| EUR [Euro] | TWD [New Taiwan Dollar] |
|---|---|
| 0.01 Euro | 0.3410 New Taiwan Dollar |
| 0.10 Euro | 3.41 New Taiwan Dollar |
| 1 Euro | 34.10 New Taiwan Dollar |
| 2 Euro | 68.20 New Taiwan Dollar |
| 3 Euro | 102.30 New Taiwan Dollar |
| 5 Euro | 170.49 New Taiwan Dollar |
| 10 Euro | 340.99 New Taiwan Dollar |
| 20 Euro | 681.97 New Taiwan Dollar |
| 50 Euro | 1705 New Taiwan Dollar |
| 100 Euro | 3410 New Taiwan Dollar |
| 1000 Euro | 34099 New Taiwan Dollar |
Cách chuyển đổi EUR sang TWD
1 Euro = 34.10 New Taiwan Dollar
1 New Taiwan Dollar = 0.029327 Euro
Ví dụ
Convert 15 Euro to New Taiwan Dollar:
15 Euro = 15 × 34.10 New Taiwan Dollar = 511.48 New Taiwan Dollar