Chuyển đổi EUR sang SAR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EUR [Euro] sang đơn vị SAR [Saudi Riyal]
EUR
Định nghĩa:
SAR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EUR sang SAR
| EUR [Euro] | SAR [Saudi Riyal] |
|---|---|
| 0.01 Euro | 0.0432 Saudi Riyal |
| 0.10 Euro | 0.4324 Saudi Riyal |
| 1 Euro | 4.32 Saudi Riyal |
| 2 Euro | 8.65 Saudi Riyal |
| 3 Euro | 12.97 Saudi Riyal |
| 5 Euro | 21.62 Saudi Riyal |
| 10 Euro | 43.24 Saudi Riyal |
| 20 Euro | 86.49 Saudi Riyal |
| 50 Euro | 216.22 Saudi Riyal |
| 100 Euro | 432.44 Saudi Riyal |
| 1000 Euro | 4324 Saudi Riyal |
Cách chuyển đổi EUR sang SAR
1 Euro = 4.32 Saudi Riyal
1 Saudi Riyal = 0.231248 Euro
Ví dụ
Convert 15 Euro to Saudi Riyal:
15 Euro = 15 × 4.32 Saudi Riyal = 64.87 Saudi Riyal