Chuyển đổi EUR sang GBP
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EUR [Euro] sang đơn vị GBP [British Pound Sterling]
EUR
Định nghĩa:
GBP
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EUR sang GBP
EUR [Euro] | GBP [British Pound Sterling] |
---|---|
0.01 Euro | 0.008565 British Pound Sterling |
0.10 Euro | 0.0856 British Pound Sterling |
1 Euro | 0.8565 British Pound Sterling |
2 Euro | 1.71 British Pound Sterling |
3 Euro | 2.57 British Pound Sterling |
5 Euro | 4.28 British Pound Sterling |
10 Euro | 8.56 British Pound Sterling |
20 Euro | 17.13 British Pound Sterling |
50 Euro | 42.82 British Pound Sterling |
100 Euro | 85.65 British Pound Sterling |
1000 Euro | 856.46 British Pound Sterling |
Cách chuyển đổi EUR sang GBP
1 Euro = 0.856458 British Pound Sterling
1 British Pound Sterling = 1.17 Euro
Ví dụ
Convert 15 Euro to British Pound Sterling:
15 Euro = 15 × 0.856458 British Pound Sterling = 12.85 British Pound Sterling