Chuyển đổi EUR sang SYP
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EUR [Euro] sang đơn vị SYP [Syrian Pound]
EUR
Định nghĩa:
SYP
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi EUR sang SYP
EUR [Euro] | SYP [Syrian Pound] |
---|---|
0.01 Euro | 149.84 Syrian Pound |
0.10 Euro | 1498 Syrian Pound |
1 Euro | 14984 Syrian Pound |
2 Euro | 29968 Syrian Pound |
3 Euro | 44952 Syrian Pound |
5 Euro | 74921 Syrian Pound |
10 Euro | 149842 Syrian Pound |
20 Euro | 299683 Syrian Pound |
50 Euro | 749208 Syrian Pound |
100 Euro | 1498416 Syrian Pound |
1000 Euro | 14984157 Syrian Pound |
Cách chuyển đổi EUR sang SYP
1 Euro = 14984 Syrian Pound
1 Syrian Pound = 0.000067 Euro
Ví dụ
Convert 15 Euro to Syrian Pound:
15 Euro = 15 × 14984 Syrian Pound = 224762 Syrian Pound