Chuyển đổi EUR sang BOB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EUR [Euro] sang đơn vị BOB [Bolivian Boliviano]
EUR [Euro]
BOB [Bolivian Boliviano]

EUR

Định nghĩa:

BOB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi EUR sang BOB

EUR [Euro] BOB [Bolivian Boliviano]
0.01 Euro 0.0797 Bolivian Boliviano
0.10 Euro 0.7968 Bolivian Boliviano
1 Euro 7.97 Bolivian Boliviano
2 Euro 15.94 Bolivian Boliviano
3 Euro 23.90 Bolivian Boliviano
5 Euro 39.84 Bolivian Boliviano
10 Euro 79.68 Bolivian Boliviano
20 Euro 159.35 Bolivian Boliviano
50 Euro 398.38 Bolivian Boliviano
100 Euro 796.77 Bolivian Boliviano
1000 Euro 7968 Bolivian Boliviano

Cách chuyển đổi EUR sang BOB

1 Euro = 7.97 Bolivian Boliviano

1 Bolivian Boliviano = 0.125507 Euro

Ví dụ

Convert 15 Euro to Bolivian Boliviano:
15 Euro = 15 × 7.97 Bolivian Boliviano = 119.52 Bolivian Boliviano

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi EUR sang các đơn vị Tiền tệ khác