Chuyển đổi EUR sang KHR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi EUR [Euro] sang đơn vị KHR [Cambodian Riel]
EUR [Euro]
KHR [Cambodian Riel]

EUR

Định nghĩa:

KHR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi EUR sang KHR

EUR [Euro] KHR [Cambodian Riel]
0.01 Euro 46.22 Cambodian Riel
0.10 Euro 462.18 Cambodian Riel
1 Euro 4622 Cambodian Riel
2 Euro 9244 Cambodian Riel
3 Euro 13865 Cambodian Riel
5 Euro 23109 Cambodian Riel
10 Euro 46218 Cambodian Riel
20 Euro 92436 Cambodian Riel
50 Euro 231090 Cambodian Riel
100 Euro 462179 Cambodian Riel
1000 Euro 4621791 Cambodian Riel

Cách chuyển đổi EUR sang KHR

1 Euro = 4622 Cambodian Riel

1 Cambodian Riel = 0.000216 Euro

Ví dụ

Convert 15 Euro to Cambodian Riel:
15 Euro = 15 × 4622 Cambodian Riel = 69327 Cambodian Riel

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi EUR sang các đơn vị Tiền tệ khác