Chuyển đổi CLF sang GGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CLF [Chilean Unit of Account (UF)] sang đơn vị GGP [Guernsey Pound]
CLF [Chilean Unit of Account (UF)]
GGP [Guernsey Pound]

CLF

Định nghĩa:

GGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CLF sang GGP

CLF [Chilean Unit of Account (UF)] GGP [Guernsey Pound]
0.01 Chilean Unit of Account (UF) 0.3030 Guernsey Pound
0.10 Chilean Unit of Account (UF) 3.03 Guernsey Pound
1 Chilean Unit of Account (UF) 30.30 Guernsey Pound
2 Chilean Unit of Account (UF) 60.61 Guernsey Pound
3 Chilean Unit of Account (UF) 90.91 Guernsey Pound
5 Chilean Unit of Account (UF) 151.52 Guernsey Pound
10 Chilean Unit of Account (UF) 303.03 Guernsey Pound
20 Chilean Unit of Account (UF) 606.07 Guernsey Pound
50 Chilean Unit of Account (UF) 1515 Guernsey Pound
100 Chilean Unit of Account (UF) 3030 Guernsey Pound
1000 Chilean Unit of Account (UF) 30303 Guernsey Pound

Cách chuyển đổi CLF sang GGP

1 Chilean Unit of Account (UF) = 30.30 Guernsey Pound

1 Guernsey Pound = 0.032999 Chilean Unit of Account (UF)

Ví dụ

Convert 15 Chilean Unit of Account (UF) to Guernsey Pound:
15 Chilean Unit of Account (UF) = 15 × 30.30 Guernsey Pound = 454.55 Guernsey Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi CLF sang các đơn vị Tiền tệ khác