Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị USB [USB]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
USB [USB]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang USB

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] USB [USB]
0.01 T1 (payload) 0.001120 USB
0.10 T1 (payload) 0.0112 USB
1 T1 (payload) 0.1120 USB
2 T1 (payload) 0.2240 USB
3 T1 (payload) 0.3360 USB
5 T1 (payload) 0.5600 USB
10 T1 (payload) 1.12 USB
20 T1 (payload) 2.24 USB
50 T1 (payload) 5.60 USB
100 T1 (payload) 11.20 USB
1000 T1 (payload) 112.00 USB

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang USB

1 T1 (payload) = 0.112000 USB

1 USB = 8.93 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to USB:
15 T1 (payload) = 15 × 0.112000 USB = 1.68 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác