Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabyte/giây
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000002 GB/s |
0.10 T1 (payload) | 0.000016 GB/s |
1 T1 (payload) | 0.000156 GB/s |
2 T1 (payload) | 0.000313 GB/s |
3 T1 (payload) | 0.000469 GB/s |
5 T1 (payload) | 0.000782 GB/s |
10 T1 (payload) | 0.001565 GB/s |
20 T1 (payload) | 0.003129 GB/s |
50 T1 (payload) | 0.007823 GB/s |
100 T1 (payload) | 0.0156 GB/s |
1000 T1 (payload) | 0.1565 GB/s |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabyte/giây
1 T1 (payload) = 0.000156 GB/s
1 GB/s = 6391 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to GB/s:
15 T1 (payload) = 15 × 0.000156 GB/s = 0.002347 GB/s