Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (9600)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị modem (9600) [modem (9600)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (9600) [modem (9600)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (9600)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (9600)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] modem (9600) [modem (9600)]
0.01 T1 (payload) 1.40 modem (9600)
0.10 T1 (payload) 14.00 modem (9600)
1 T1 (payload) 140.00 modem (9600)
2 T1 (payload) 280.00 modem (9600)
3 T1 (payload) 420.00 modem (9600)
5 T1 (payload) 700.00 modem (9600)
10 T1 (payload) 1400 modem (9600)
20 T1 (payload) 2800 modem (9600)
50 T1 (payload) 7000 modem (9600)
100 T1 (payload) 14000 modem (9600)
1000 T1 (payload) 140000 modem (9600)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang modem (9600)

1 T1 (payload) = 140.00 modem (9600)

1 modem (9600) = 0.007143 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to modem (9600):
15 T1 (payload) = 15 × 140.00 modem (9600) = 2100 modem (9600)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác