Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 T1 (payload) 0.000357 T3 (payload)
0.10 T1 (payload) 0.003571 T3 (payload)
1 T1 (payload) 0.0357 T3 (payload)
2 T1 (payload) 0.0714 T3 (payload)
3 T1 (payload) 0.1071 T3 (payload)
5 T1 (payload) 0.1786 T3 (payload)
10 T1 (payload) 0.3571 T3 (payload)
20 T1 (payload) 0.7143 T3 (payload)
50 T1 (payload) 1.79 T3 (payload)
100 T1 (payload) 3.57 T3 (payload)
1000 T1 (payload) 35.71 T3 (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

1 T1 (payload) = 0.035714 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 28.00 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to T3 (payload):
15 T1 (payload) = 15 × 0.035714 T3 (payload) = 0.535714 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác