Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 T1 (payload) 0.000300 T3 (signal)
0.10 T1 (payload) 0.003004 T3 (signal)
1 T1 (payload) 0.0300 T3 (signal)
2 T1 (payload) 0.0601 T3 (signal)
3 T1 (payload) 0.0901 T3 (signal)
5 T1 (payload) 0.1502 T3 (signal)
10 T1 (payload) 0.3004 T3 (signal)
20 T1 (payload) 0.6009 T3 (signal)
50 T1 (payload) 1.50 T3 (signal)
100 T1 (payload) 3.00 T3 (signal)
1000 T1 (payload) 30.04 T3 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang T3 (tín hiệu)

1 T1 (payload) = 0.030043 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 33.29 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to T3 (signal):
15 T1 (payload) = 15 × 0.030043 T3 (signal) = 0.450644 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác