Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T1 (payload) 0.000051 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T1 (payload) 0.000509 IDE (UDMA mode 2)
1 T1 (payload) 0.005091 IDE (UDMA mode 2)
2 T1 (payload) 0.0102 IDE (UDMA mode 2)
3 T1 (payload) 0.0153 IDE (UDMA mode 2)
5 T1 (payload) 0.0255 IDE (UDMA mode 2)
10 T1 (payload) 0.0509 IDE (UDMA mode 2)
20 T1 (payload) 0.1018 IDE (UDMA mode 2)
50 T1 (payload) 0.2545 IDE (UDMA mode 2)
100 T1 (payload) 0.5091 IDE (UDMA mode 2)
1000 T1 (payload) 5.09 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T1 (payload) = 0.005091 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 196.43 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 T1 (payload) = 15 × 0.005091 IDE (UDMA mode 2) = 0.076364 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác