Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000002 def.) |
0.10 T1 (payload) | 0.000017 def.) |
1 T1 (payload) | 0.000168 def.) |
2 T1 (payload) | 0.000336 def.) |
3 T1 (payload) | 0.000504 def.) |
5 T1 (payload) | 0.000840 def.) |
10 T1 (payload) | 0.001680 def.) |
20 T1 (payload) | 0.003360 def.) |
50 T1 (payload) | 0.008400 def.) |
100 T1 (payload) | 0.0168 def.) |
1000 T1 (payload) | 0.1680 def.) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T1 (payload) = 0.000168 def.)
1 def.) = 5952 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to def.):
15 T1 (payload) = 15 × 0.000168 def.) = 0.002520 def.)