Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabyte/giây

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 T1 (payload) 0.001602 MB/s
0.10 T1 (payload) 0.0160 MB/s
1 T1 (payload) 0.1602 MB/s
2 T1 (payload) 0.3204 MB/s
3 T1 (payload) 0.4807 MB/s
5 T1 (payload) 0.8011 MB/s
10 T1 (payload) 1.60 MB/s
20 T1 (payload) 3.20 MB/s
50 T1 (payload) 8.01 MB/s
100 T1 (payload) 16.02 MB/s
1000 T1 (payload) 160.22 MB/s

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang megabyte/giây

1 T1 (payload) = 0.160217 MB/s

1 MB/s = 6.24 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to MB/s:
15 T1 (payload) = 15 × 0.160217 MB/s = 2.40 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác