Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
T1 (tải trọng) [T1 (payload)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 T1 (payload) | 0.000336 SCSI (Sync) |
0.10 T1 (payload) | 0.003360 SCSI (Sync) |
1 T1 (payload) | 0.0336 SCSI (Sync) |
2 T1 (payload) | 0.0672 SCSI (Sync) |
3 T1 (payload) | 0.1008 SCSI (Sync) |
5 T1 (payload) | 0.1680 SCSI (Sync) |
10 T1 (payload) | 0.3360 SCSI (Sync) |
20 T1 (payload) | 0.6720 SCSI (Sync) |
50 T1 (payload) | 1.68 SCSI (Sync) |
100 T1 (payload) | 3.36 SCSI (Sync) |
1000 T1 (payload) | 33.60 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang SCSI (Đồng bộ)
1 T1 (payload) = 0.033600 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 29.76 T1 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1 (payload) to SCSI (Sync):
15 T1 (payload) = 15 × 0.033600 SCSI (Sync) = 0.504000 SCSI (Sync)