Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 T1 (payload) 0.007000 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 T1 (payload) 0.0700 E.P.T.A. 1 (payload)
1 T1 (payload) 0.7000 E.P.T.A. 1 (payload)
2 T1 (payload) 1.40 E.P.T.A. 1 (payload)
3 T1 (payload) 2.10 E.P.T.A. 1 (payload)
5 T1 (payload) 3.50 E.P.T.A. 1 (payload)
10 T1 (payload) 7.00 E.P.T.A. 1 (payload)
20 T1 (payload) 14.00 E.P.T.A. 1 (payload)
50 T1 (payload) 35.00 E.P.T.A. 1 (payload)
100 T1 (payload) 70.00 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 T1 (payload) 700.00 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 T1 (payload) = 0.700000 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 1.43 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 T1 (payload) = 15 × 0.700000 E.P.T.A. 1 (payload) = 10.50 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác