Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tải trọng) [T1 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

T1 (tải trọng) [T1 (payload)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 T1 (payload) 0.000400 IDE (DMA mode 0)
0.10 T1 (payload) 0.004000 IDE (DMA mode 0)
1 T1 (payload) 0.0400 IDE (DMA mode 0)
2 T1 (payload) 0.0800 IDE (DMA mode 0)
3 T1 (payload) 0.1200 IDE (DMA mode 0)
5 T1 (payload) 0.2000 IDE (DMA mode 0)
10 T1 (payload) 0.4000 IDE (DMA mode 0)
20 T1 (payload) 0.8000 IDE (DMA mode 0)
50 T1 (payload) 2.00 IDE (DMA mode 0)
100 T1 (payload) 4.00 IDE (DMA mode 0)
1000 T1 (payload) 40.00 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi T1 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 T1 (payload) = 0.040000 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 25.00 T1 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1 (payload) to IDE (DMA mode 0):
15 T1 (payload) = 15 × 0.040000 IDE (DMA mode 0) = 0.600000 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác